Có 2 kết quả:

液晶显示 yè jīng xiǎn shì ㄜˋ ㄐㄧㄥ ㄒㄧㄢˇ ㄕˋ液晶顯示 yè jīng xiǎn shì ㄜˋ ㄐㄧㄥ ㄒㄧㄢˇ ㄕˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) LCD
(2) liquid crystal display

Từ điển Trung-Anh

(1) LCD
(2) liquid crystal display